Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bucket shop


noun
1. an unethical or overly aggressive brokerage firm
Hypernyms:
brokerage, brokerage firm, securities firm
2. (formerly) a cheap saloon selling liquor by the bucket
Hypernyms:
tavern, tap house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.